Giá nước sạch khu vực đô thị (áp dụng từ 01/3/2019) | ||
Nhóm | Mục đích sử dụng nước | Đơn giá (đồng/m3) |
1 | Hộ nghèo có sổ | 4.000 |
2 | Hộ sinh hoạt khác | |
| - Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 5.500 |
| - Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 6.800 |
| - Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 7.600 |
| - Trên 30m3 (hộ/tháng) | 8.700 |
3 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp | 8.000 |
4 | Hoạt động sản xuất vật chất | 8.900 |
5 | Kinh doanh dịch vụ | 11.100 |